|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ỡm ờ
| [ỡm ờ] | | | do something in a familiar wat. | | | nói ỡm ờ, không tin được | | no one can believe him who speakerin a not serious way. | | | Chuyện ỡm ờ | | a not serious story. | | | pretend not to know, play pranks |
do something in a familiar wat nói ỡm ờ, không tin được no one can believe him who speakerin a not serious way Chuyện ỡm ờ a not serious story. pretend not to know
|
|
|
|